* Thông số kỹ thuật
- Hành trình tục X | 3200mm |
- Hành trình tục Y | 2000mm |
- Đường kính lưỡi cắt | 350mm |
- Độ dày cắt tối đa | 50mm |
- Đầu cắt có thể xoay | 360 độ |
- Góc nghiêng đầu cắt | 45 độ |
- Công suất đầu router | 7.5kw, tốc độ trục 24,000v/ph |
- Bàn làm việc | Mặt bàn bằng gỗ dày, có thể nâng hạ bằng thủy lực, bàn ép khí nén. |
- Công suất trục cắt | 15kw chống nước và chịu nhiệt. |
- Tốc độ cắt | 0-3000mm/phút, tùy thuộc vào độ dày đá. |
- Ray trượt 30mm Đài Loan | |
- Điều khiển | 5 bộ hộp số tăng tốc và giảm tốc điều khiển |
- Công suất servo 1,3kW chính xác cao. | |
- Kích thước máy | Dài 5700mm, rộng 3230mm, cao 3000mm |
- Trọng lượng máy | 4 tấn |